Tham khảo W. G. Grace

  1. 1 2 “WG Grace: Cricket legend has 10 matches wiped from iconic first-class record” [WG Grace: Huyền thoại cricket bị xóa mất 10 trận trong kỷ lục hạng nhất có tính biểu tượng] (bằng tiếng Anh). BBC Sport. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2022.
  2. Rae 1998, tr. 16.
  3. Rae 1998, tr. 9–11.
  4. Rae 1998, tr. 11.
  5. Rae 1998, tr. 12–13.
  6. Midwinter 1981, tr. 9–10.
  7. Grace 1899, tr. 1.
  8. Grace 1899, tr. 2.
  9. 1 2 3 Midwinter 1981, tr. 11–12.
  10. Midwinter 1981, tr. 11.
  11. 1 2 Rae 1998, tr. 15.
  12. 1 2 Rae 1998, tr. 21.
  13. Rae 1998, tr. 21–22.
  14. Rae 1998, tr. 38.
  15. Rae 1998, tr. 39.
  16. Rae 1998, tr. 63.
  17. 1 2 Rae 1998, tr. 78.
  18. 1 2 Rae 1998, tr. 34.
  19. Altham 1962, tr. 124.
  20. 1 2 Grace 1899, tr. 8–9.
  21. CricketArchive, Clifton v South Wales Cricket Club 1859.
  22. Rae 1998, tr. 42.
  23. 1 2 3 4 Altham 1962, tr. 125.
  24. CricketArchive, Gentlemen of Somerset v Gentlemen of Gloucestershire in 1863.
  25. CricketArchive, Bristol and Didcot XVIII v All-England Eleven in 1863.
  26. Midwinter 1981, tr. 21–22.
  27. 1 2 Grace 1891, tr. 15.
  28. Rae 1998, tr. 50–51.
  29. CricketArchive, Gentlemen of Sussex v South Wales Cricket Club in 1864.
  30. CricketArchive, Teams that W. G. Grace played for.
  31. CricketArchive, W. G. Grace.
  32. Grace 1891, tr. 19.
  33. Darwin 1934, tr. 39.
  34. CricketArchive, All-England v Surrey 1866.
  35. Rae 1998, tr. 77.
  36. Rae 1998, tr. 80.
  37. Darwin 1934, tr. 40.
  38. 1 2 3 4 Birley 2003, tr. 105.
  39. Midwinter 1981, tr. 31.
  40. Birley 2003, tr. 148.
  41. 1 2 Altham 1962, tr. 126.
  42. Rae 1998, tr. 99.
  43. CricketArchive, First-class Batting and Fielding in England for 1871 (Ordered by Average).
  44. CricketArchive, South v North 1871.
  45. Rae 1998, tr. 96.
  46. 1 2 Midwinter 1981, tr. 34.
  47. Rae 1998, tr. 102–105.
  48. Rae 1998, tr. 105.
  49. CricketArchive, GS v PS 1873.
  50. Bowen 1970, tr. 284.
  51. Webber 1951, tr. 181–182.
  52. Webber 1958, tr. 12–18.
  53. Webber 1958, tr. 18.
  54. Webber 1951, tr. 133.
  55. CricketArchive, Kent v MCC 1876.
  56. CricketArchive, Gloucestershire v Nottinghamshire 1876.
  57. CricketArchive, Gloucestershire v Yorkshire 1876.
  58. Webber 1951, tr. 40–41.
  59. 1 2 3 4 5 6 7 8 Rae 1998, tr. 495–496.
  60. CricketArchive, MCC v Aus 1878.
  61. Harte 1993, tr. 102.
  62. Byron 1904, tr. 404-405.
  63. Altham 1962, tr. 135.
  64. Bowen 1970, tr. 130.
  65. Birley 2003, tr. 111-112.
  66. Midwinter 1981, tr. 70–72.
  67. CricketArchive, Gloucestershire v Aus 1878.
  68. Midwinter 1981, tr. 72.
  69. 1 2 3 Birley 2003, tr. 127.
  70. 1 2 Midwinter 1981, tr. 79.
  71. CricketArchive, OUCC v MCC 1886.
  72. Midwinter 1981, tr. 89.
  73. CricketArchive, Lord Sheffield's XI in Australia 1891/92.
  74. Midwinter 1981, tr. 123.
  75. CricketArchive, Somerset v Gloucestershire 1895.
  76. Rae 1998, tr. 384.
  77. Webber 1951, tr. 100–101.
  78. Webber 1951, tr. 90.
  79. 1 2 3 4 ESPNcricinfo, W. G. Grace.
  80. Frith 1978, ch.1.
  81. Midwinter 1981, tr. 129.
  82. CricketArchive, Gentlemen v Players 1906.
  83. 1 2 CricketArchive, First-Class Matches played by WG Grace (870).
  84. ESPNcricinfo, Surrey vs Gents Eng Scorecard 1908.
  85. CricketArchive, Gentlemen of Sussex v South Wales Cricket Club 1864.
  86. Midwinter 1981, tr. 23.
  87. Rae 1998, tr. 54.
  88. CricketArchive, MCC v South Wales Cricket Club 1864.
  89. 1 2 Altham 1962, tr. 123.
  90. Webber 1951, tr. 256–257.
  91. CricketArchive, Gentlemen v Players 1865.
  92. CricketArchive, Gentlemen v Players 10th July 1865.
  93. CricketArchive, Gentlemen v Players 1870.
  94. CricketArchive, Gentlemen v Players 1899.
  95. Rae 1998, tr. 78–79.
  96. Rae 1998, tr. 79.
  97. CricketArchive, MCC v Nottinghamshire 1870.
  98. Rae 1998, tr. 92.
  99. Birley 2003, tr. 114.
  100. Birley 2003, tr. 104.
  101. 1 2 CricketArchive, Gloucestershire v Surrey 1870.
  102. Webber 1958, tr. 14–20.
  103. 1 2 Midwinter 1981, tr. 73.
  104. 1 2 Birley 2003, tr. 111.
  105. Birley 2003, tr. 132.
  106. 1 2 3 Birley 2003, tr. 162.
  107. 1 2 Midwinter 1981, tr. 45.
  108. Birley 2003, tr. 122.
  109. Rae 1998, tr. 110–129.
  110. Rae 1998, tr. 110.
  111. Rae 1998, tr. 149.
  112. Rae 1998, tr. 188.
  113. Rae 1998, tr. 189.
  114. Rae 1998, tr. 190.
  115. CricketArchive, WG Grace's XI in Australia 1873/74.
  116. CricketArchive, Tour itinerary.
  117. ICC-Cricket, Cricket's pioneers – a look at England's firsts.
  118. CricketArchive, Test Match 1880.
  119. CricketArchive, Test matches played by W. G. Grace.
  120. CricketArchive, Test Match 1882.
  121. Birley 2003, tr. 137.
  122. CricketArchive, Test Match 1886.
  123. CricketArchive, LS v Aus 1896.
  124. Fry 1939, tr. 107.
  125. 1 2 3 Frith 1978, tr. 14–15.
  126. 1 2 Swanton 1986, tr. 181–182.
  127. Gibson 1989, tr. 57.
  128. Martin-Jenkins 1981, tr. 441.
  129. Midwinter 1981, tr. 144–146.
  130. 1 2 Midwinter 1981, tr. 146.
  131. Midwinter 1981, tr. 147.
  132. Rae 1998, tr. 486.
  133. Rae 1998, tr. 17.
  134. Rae 1998, tr. 19.
  135. Midwinter 1981, tr. 68.
  136. Major 2007, tr. 341.
  137. Birley 2003, tr. 111–112.
  138. 1 2 Whitington 1972, tr. 136.
  139. James 2014, tr. 236–237.
  140. James 2014, tr. 237.
  141. Birley 2003, tr. 167.
  142. Arlott & Trueman 1977, tr. 1.
  143. Rae 1998, tr. 82.
  144. Bowen 1970, tr. 140.
  145. Rae 1998, tr. 20.
  146. 1 2 3 West 1948, tr. 10.
  147. Birley 2003, tr. 110.
  148. 1 2 Rae 1998, tr. 69.
  149. 1 2 3 Bowen 1970, tr. 112.
  150. Birley 2003, tr. 108.
  151. Birley 2003, tr. 159.
  152. Midwinter 1981, tr. 73–74.
  153. Midwinter 1981, tr. 74.
  154. Arlott & Trueman, tr. 6.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFArlottTrueman (trợ giúp)
  155. Rae 1998, tr. 102.
  156. Rae 1998, tr. 103.
  157. Rae 1998, tr. 104.
  158. CricketArchive, John Sherman's career record.
  159. Grace 1891, tr. 15–16.
  160. Rae 1998, tr. 52.
  161. 1 2 Rae 1998, tr. 497.
  162. Cavallini 2005, tr. 37.
  163. Sportshour: The FA Cup's Harlem Globetrotters (bằng tiếng Anh), BBC World Service, lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 5 năm 2023, truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2023
  164. Woods, Jon (3 tháng 6 năm 2003), “Bowls: W G scores another 100” [Môn bóng cỏ: W G ghi được 100 điểm khác], The Telegraph (bằng tiếng Anh), lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 5 năm 2023, truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2023
  165. Parratt 1989, tr. 155.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFParratt1989 (trợ giúp)
  166. Midwinter 1981, tr. 143.
  167. Rae 1998, tr. 478.
  168. Darwin 1934, tr. 106.
  169. Darwin 1934, tr. 106–107.
  170. 1 2 Rae 1998, tr. 1.
  171. Rae 1998, tr. 3.
  172. 1 2 Midwinter 1981, tr. 75.
  173. Midwinter 1981, tr. 39–40.
  174. 1 2 Midwinter 1981, tr. 54.
  175. Midwinter 1981, tr. 51.
  176. Phillips, Andrew, “Book Review” [Đánh giá sách], The Guild of St Bartholomew's Hospital (bằng tiếng Anh), Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2014
  177. Midwinter 1981, tr. 59.
  178. “List of wards at St Bartholomew's Hospital” [Danh sách buồng bệnh tại bệnh viện Thánh Bartholomew] (bằng tiếng Anh). bartshealth.nhs.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2013.
  179. Midwinter 1981, tr. 67.
  180. Rae 1998, tr. 238.
  181. “Plaques” (bằng tiếng Anh). Clifton & Hotwells Improvement Society. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2023.
  182. Midwinter 1981, tr. 77.
  183. Midwinter 1981, tr. 35.
  184. Midwinter 1981, tr. 86.
  185. Midwinter 1981, tr. 127.
  186. Midwinter 1981, tr. 140.
  187. Midwinter 1981, tr. 149.
  188. Rae 1998, tr. 487.
  189. 1 2 Rae 1998, tr. 490.
  190. Midwinter 1981, tr. 153.
  191. “Beckenham Cemetery” [Nghĩa trang Beckenham] (bằng tiếng Anh). Dignity. 2023. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2023.
  192. Marylebone Cricket Club 1919, Preface.
  193. “Lord's milestones – 1923” [Các mốc sân Lord's – 1923] (bằng tiếng Anh). MCC. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2008.
  194. Midwinter 1981, tr. 154.
  195. Wadhwa, Arjun (13 tháng 9 năm 2009). “W. G. Grace inducted into Cricket Hall of Fame” [W. G. Grace được đề cử vào Đại sảnh Danh vọng Cricket] (bằng tiếng Anh). TheSportsCampus. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 10 năm 2021.
  196. ESPNcricinfo, Grace worthy of high honour (20 Jan 1998).
  197. Stanley Gibbons 1996, tr. 96–97.
  198. McAlpine, Fraser (15 tháng 10 năm 2015). “WATCH: Terry Gilliam's Grumpy Commentary for Lost Python Animations | BBC America” [XEM: Bình luận gắt của Terry Gilliam về Lost Python Animations]. BBC America (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2017.
  199. Altham 1962, tr. 122.
  200. Arlott & Trueman 1977, tr. 256.
  201. James 2014, tr. 233.
  202. West 1948, tr. 4.
  203. ESPNcricinfo, Six Giants of the Wisden Century.
  204. “WG Grace and Shane Warne in Wisden all-time World Test XI” [WG Grace và Shane Warne trong đội hình World Test XI mọi thời đại của Wisden]. BBC (bằng tiếng Anh). 23 tháng 10 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2023.
  205. Birley 2003, tr. 208.
  206. Bowen 1970, tr. 108.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: W. G. Grace https://www.bbc.co.uk/sport/cricket/61308258 https://cricketarchive.com/Archive/Scorecards/2/20... https://web.archive.org/web/20081012182406/http://... http://www.bbc.co.uk/programmes/p02hhzb7 https://www.telegraph.co.uk/sport/othersports/bowl... http://www.bartsguild.org/Long-Live-Bart-s-Book-Re... https://web.archive.org/web/20141210112616/http://... https://web.archive.org/web/20130615112748/http://... http://www.bartshealth.nhs.uk/your-visit/visiting-... https://web.archive.org/web/20081002005744/http://...